Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
地下水含水层
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
phồn thể:
地下水含水層
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
dì
xià
shuǐ
hán
shuǐ
céng
Phiên âm Hán-Việt
:
địa
hạ thủy
hàm
thủy
tằng
Tiếng Quan Thoại
sửa
地下水含水层
Danh từ
sửa
地下水含水层
(
Địa chất
)
Tầng
chứa
nước
, tầng
ngậm
nước.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
aquifer
Tiếng Bồ Đào Nha
:
aqüífero
,
aquífero
Tiếng Đức
:
Grundwasserleiter
,
Aquifer
Tiếng Hà Lan
:
aquifer
Tiếng Nhật
:
帯水層
Tiếng Pháp
:
aquifère
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
:
akifer
Tiếng Thụy Điển
:
akvifär