Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa
 
地下水含水层

Danh từ

sửa

地下水含水层

  1. (Địa chất) Tầng chứa nước, tầng ngậm nước.

Dịch

sửa