Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

 
眼镜蛇

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

眼镜蛇

  1. (Động vật học) Rắn hổ mang; rắn mang bành.

Dịch sửa