Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
眼镜蛇
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
眼鏡蛇
Phiên âm Hán-Việt
:
nhãn kính
xà
Tiếng Quan Thoại
sửa
眼镜蛇
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: yǎnjìngshé
Danh từ
sửa
眼镜蛇
(
Động vật học
)
Rắn hổ mang
;
rắn mang bành
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cobra
;
copperhead
Tiếng Tây Ban Nha
:
cobra
gc