Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
色素性乾皮症
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
giản thể:
色素性干皮症
Chữ Hán
phồn thể:
色素性乾皮癥
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
sèsùxìnggānpízhēng
Phiên âm Hán-Việt
:
sắc tố
tính
kiền
bì
chứng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
色素性乾皮症
Chứng
khô
da
nhiễm
sắc tố
;
bệnh
sợ
ánh sáng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
xeroderma pigmentosum
,
XP
Tiếng Tây Ban Nha
:
xerodermia pigmentosa
,
XP