Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
剂量
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
劑量
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: jì liáng
Tính từ
sửa
剂量
liều lượng, liều dùng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: dose