Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
毛管
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
máo
guǎn
Phiên âm Hán-Việt
:
mao
quản
Tiếng Quan Thoại
sửa
毛管
Danh từ
sửa
毛管
Đường ống
,
ống
nước
,
ống dẫn
,
mao quản
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pipe
,
tube
Tiếng Tây Ban Nha
:
tubería
gc
,
tubo
gđ
,
canuto
gđ