Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

褶皱

  1. Nếp uốn, hình lượn sóng. Cấu trúc ở đó thế nằm của các lớp thay đổi do bị tác động của các lực kiến tạo sau trầm tích, nếp uôn được phân loại trên cơ sở hình tháicung cách hình thành chúng.

Dịch

sửa