Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

 
вагон

Danh từ sửa

вагон

  1. Toa, toa tàu, toa xe.
    багажный вагон — toa hành lý
    почтовый вагон — toa bưu điện
    трамвайный вагон — toa xe điện
    международный вагон прямого сообщения — toa liên vận quốc tế

Tham khảo sửa