Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bush /ˈbʊʃ/

  1. Bụi cây, bụi rậm.
  2. (The bush) Rừng cây bụi.
  3. Râu rậm, tóc râm.
  4. Biển hàng rượu, quán rượu.
  5. (Kỹ thuật) Ống lót, cái lót trục.
  6. (Quân sự) Ống phát hoả.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

bush ngoại động từ /ˈbʊʃ/

  1. Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới).
  2. Bừa (một mảnh ruộng) băng bừagài cành cây.
  3. (Kỹ thuật) Đặt ống lót, đặt lót trục.

Chia động từ sửa


Tham khảo sửa