Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.vɜː/

Nội động từ sửa

waver nội động từ /ˈweɪ.vɜː/

  1. Rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói).
    wavering flames — ngọn lửa rung rinh
  2. (Quân sự) Nao núng, núng thế.
    the line of enemy troops wavered and then broke — đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
  3. (Nghĩa bóng) Lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động.
    to waver between two opinions — lưỡng lự giữa hai ý kiến

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa