Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.vɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

wavering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "waver" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

wavering /ˈweɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói).
  2. (Quân sự) Nao núng, núng thế.
  3. (Nghĩa bóng) Lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động.

Tham khảo sửa