Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắm gội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tam
˧˥
ɣo̰ʔj
˨˩
ta̰m
˩˧
ɣo̰j
˨˨
tam
˧˥
ɣoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tam
˩˩
ɣoj
˨˨
tam
˩˩
ɣo̰j
˨˨
ta̰m
˩˧
ɣo̰j
˨˨
Động từ
sửa
tắm gội
Tắm
và
gội
đầu.
Được
hưởng
ân huệ
từ
trên
ban
xuống.
Tham khảo
sửa
"
tắm gội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)