Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tắm +‎ rửa.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tam˧˥ zɨ̰ə˧˩˧ta̰m˩˧ ʐɨə˧˩˨tam˧˥ ɹɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tam˩˩ ɹɨə˧˩ta̰m˩˧ ɹɨ̰ʔə˧˩

Động từ

sửa

tắm rửa

  1. Tắm cho sạch (nói khái quát).

Tham khảo

sửa