Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắm rửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tắm
+
rửa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tam
˧˥
zɨ̰ə
˧˩˧
ta̰m
˩˧
ʐɨə
˧˩˨
tam
˧˥
ɹɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tam
˩˩
ɹɨə
˧˩
ta̰m
˩˧
ɹɨ̰ʔə
˧˩
Động từ
sửa
tắm
rửa
Tắm
cho
sạch
(
nói khái quát
)
.
Tham khảo
sửa
"
tắm rửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)