Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa giặt +‎ giũ.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔt˨˩ zuʔu˧˥ja̰k˨˨ ju˧˩˨jak˨˩˨ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟat˨˨ ɟṵ˩˧ɟa̰t˨˨ ɟu˧˩ɟa̰t˨˨ ɟṵ˨˨

Động từ

sửa

giặt giũ

  1. Giặt (nói khái quát).
    Giặt giũ quần áo.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Giặt giũ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam