wane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪn/
Hoa Kỳ | [ˈweɪn] |
Danh từ
sửawane /ˈweɪn/
- (Thiên văn học) Sự khuyết, tuần trăng khuyết.
- moon on the wane — trăng khuyết
- (Nghĩa bóng) Sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời.
- to be on the wane — khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
- night is on the wane — đêm sắp tàn
- his star is on the wane — hắn ta hết thời
Nội động từ
sửawane nội động từ /ˈweɪn/
Chia động từ
sửawane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wane | |||||
Phân từ hiện tại | waning | |||||
Phân từ quá khứ | waned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wane | wane hoặc wanest¹ | wanes hoặc waneth¹ | wane | wane | wane |
Quá khứ | waned | waned hoặc wanedst¹ | waned | waned | waned | waned |
Tương lai | will/shall² wane | will/shall wane hoặc wilt/shalt¹ wane | will/shall wane | will/shall wane | will/shall wane | will/shall wane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wane | wane hoặc wanest¹ | wane | wane | wane | wane |
Quá khứ | waned | waned | waned | waned | waned | waned |
Tương lai | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane | were to wane hoặc should wane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wane | — | let’s wane | wane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)