volunteer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/
Hoa Kỳ | [ˌvɑː.lən.ˈtɪr] |
Danh từ
sửavolunteer /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/
- (Quân sự) Quân tình nguyện.
- người tình nguyện, người xung phong.
- any volunteers? — có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
Tính từ
sửavolunteer /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/
- Tình nguyện.
- volunteer corps — đạo quân tình nguyện
- (Thực vật học) Mọc tự nhiên.
- volunteer plants — cây mọc tự nhiên
Nội động từ
sửavolunteer nội động từ /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/
- Tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì).
- Xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân.
Ngoại động từ
sửavolunteer ngoại động từ /ˌvɑː.lən.ˈtɪr/
- Xung phong làm; tự động đưa ra.
- to volunteer to do something — xung phong làm một việc gì
- to volunteer an explanation — tự động đưa ra cách giải thích
Chia động từ
sửavolunteer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "volunteer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)