Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tự động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̰ʔ
˨˩
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
tɨ̰
˨˨
ɗə̰wŋ
˨˨
tɨ
˨˩˨
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˨˨
ɗəwŋ
˨˨
tɨ̰
˨˨
ɗə̰wŋ
˨˨
Tính từ
sửa
tự động
(
Làm việc gì
)
Tự
mình
làm, không
chờ
có người
bảo
.
Hàng xóm
tự động
kéo nhau đến giúp.
(
Máy móc
)
Có
khả năng
, sau khi đã được
khởi
động,
tự
hoạt động
mà
không
cần
có người
tham gia
trực tiếp
.
Máy
tự động
.
Điện thoại
tự động
.
Trạm
tự động
nghiên cứu vũ trụ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tự động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)