volunteering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/
Động từ
sửavolunteering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "volunteer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửavolunteer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửavolunteering /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/
- Chế độ quân tình nguyện.
- Sự tình nguyện tòng quân.
Tham khảo
sửa- "volunteering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)