Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tham quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
參觀
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːm
˧˧
kwaːn
˧˧
tʰaːm
˧˥
kwaːŋ
˧˥
tʰaːm
˧˧
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːm
˧˥
kwaːn
˧˥
tʰaːm
˧˥˧
kwaːn
˧˥˧
Động từ
sửa
tham
quan
Xem xét
một
nơi
nào.
Đi
tham quan
khu gang thép.
Tham khảo
sửa
"
tham quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)