Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 參觀.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːm˧˧ kwaːn˧˧tʰaːm˧˥ kwaːŋ˧˥tʰaːm˧˧ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˥ kwaːn˧˥tʰaːm˧˥˧ kwaːn˧˥˧

Động từ

sửa

tham quan

  1. Xem xét một nơi nào.
    Đi tham quan khu gang thép.

Tham khảo

sửa