Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chứng kiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˥
kiən
˧˥
ʨɨ̰ŋ
˩˧
kiə̰ŋ
˩˧
ʨɨŋ
˧˥
kiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨŋ
˩˩
kiən
˩˩
ʨɨ̰ŋ
˩˧
kiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
chứng kiến
Nhìn thấy
tận mắt
sự kiện
xảy ra
.
Chứng kiến
trận xô xát ở ngã tư .
Lúc đó có tôi
chứng kiến
.
Dự
và
công nhận
bằng
sự
có mặt
.
Chứng kiến
lễ kí.
Danh từ
sửa
Chứng kiến
Nhìn thấy
tận mắt
sự kiện
xảy ra
.
Nói gì cũng phải có
Chứng kiến
Tham khảo
sửa
"
chứng kiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)