veiled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈveɪɫd/
Động từ
sửaveiled
Chia động từ
sửaveil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veil | |||||
Phân từ hiện tại | veiling | |||||
Phân từ quá khứ | veiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veil | veil hoặc veilest¹ | veils hoặc veileth¹ | veil | veil | veil |
Quá khứ | veiled | veiled hoặc veiledst¹ | veiled | veiled | veiled | veiled |
Tương lai | will/shall² veil | will/shall veil hoặc wilt/shalt¹ veil | will/shall veil | will/shall veil | will/shall veil | will/shall veil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veil | veil hoặc veilest¹ | veil | veil | veil | veil |
Quá khứ | veiled | veiled | veiled | veiled | veiled | veiled |
Tương lai | were to veil hoặc should veil | were to veil hoặc should veil | were to veil hoặc should veil | were to veil hoặc should veil | were to veil hoặc should veil | were to veil hoặc should veil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veil | — | let’s veil | veil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaveiled /ˈveɪɫd/
- Che mạng.
- Bị che, bị phủ.
- Úp mở; che đậy, che giấu.
- a veiled threat — sự đeo doạ úp mở
- veiled resentment — mối bực bội che giấu
- Khàn (âm thanh); mờ (ảnh).
- veiled voice — giọng khàn
- veiled negative — bản âm mờ
Tham khảo
sửa- "veiled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)