Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪɫd/

Động từ

sửa

veiled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của veil

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

veiled /ˈveɪɫd/

  1. Che mạng.
  2. Bị che, bị phủ.
  3. Úp mở; che đậy, che giấu.
    a veiled threat — sự đeo doạ úp mở
    veiled resentment — mối bực bội che giấu
  4. Khàn (âm thanh); mờ (ảnh).
    veiled voice — giọng khàn
    veiled negative — bản âm mờ

Tham khảo

sửa