Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̤ːn
˨˩
kʰaːŋ
˧˧
kʰaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːn
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠸦
:
khán
,
khan
,
khen
,
khản
,
khàn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khán
khan
khẳn
khấn
khản
khăn
khẩn
Danh từ
khàn
Một
phu
tổ tôm
hay
tài bàn
gồm
ba quân
giống
nhau
.
Bài không
khàn
mà ù.
Tính từ
sửa
khàn
Nói
giọng nói
trầm
và
rè
.
Tham khảo
sửa
"
khàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)