Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

varied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của vary

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

varied

  1. Khác nhau; thay đổi, biến đổi.
    varied interests — những quyền lợi khác nhau
    varied opinions — những ý kiến khác nhau
    varied colours — nhiều màu khác nhau
  2. Lắm vẻ; đầy những đổi thay.

Tham khảo

sửa