võ nghệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɔʔɔ˧˥ ŋḛʔ˨˩ | jɔ˧˩˨ ŋḛ˨˨ | jɔ˨˩˦ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɔ̰˩˧ ŋe˨˨ | vɔ˧˩ ŋḛ˨˨ | vɔ̰˨˨ ŋḛ˨˨ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửavõ nghệ
- Thuật đánh võ.
- Mười tám ban võ nghệ nào đợi tập rèn, chín chục trận binh thư, không chờ ban bố (Nguyễn Đình Chiểu)
Từ đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "võ nghệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)