Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ən.ˈʃɪp/

Ngoại động từ

sửa

unship ngoại động từ /ən.ˈʃɪp/

  1. (Hàng hải) Bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến.
  2. Bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa