Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈʃɪpt/

Tính từ

sửa

unshipped /.ˈʃɪpt/

  1. Đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách).
  2. Đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo... ).

Tham khảo

sửa