Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unshipped
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈʃɪpt/
Tính từ
sửa
unshipped
/.ˈʃɪpt/
Đ
bốc dỡ
(hàng); đ xuống
bến
(khách).
Đ
bỏ
, đ
tháo
ra
(mái chèo... ).
Tham khảo
sửa
"
unshipped
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)