Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtə.kɜː/

Danh từ

sửa

tucker /ˈtə.kɜː/

  1. Khăn choàng (đàn bà).
  2. Bộ phận gấp nếp (ở máy khâu).
  3. (Từ lóng) Đồ ăn.

Thành ngữ

sửa
  • to be in one's best bib and tucker: Xem Bib

Ngoại động từ

sửa

tucker ngoại động từ /ˈtə.kɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)