Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bib
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɪb/
Hoa Kỳ
[ˈbɪb]
Danh từ
sửa
bib
/ˈbɪb/
Cái
yếm dãi
(của trẻ con).
Yếm
tạp
dề
(phần trên của cái tạp dề).
Thành ngữ
sửa
to be in one's best bib and tucker
:
Diện
bảnh
thắng bộ
đẹp
nhất
.
Nội động từ
sửa
bib
nội động từ
/ˈbɪb/
Uống
nhiều,
uống
luôn miệng
.
Tham khảo
sửa
"
bib
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)