Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛs.pəs/

Danh từ

sửa

trespass (số nhiều trespasss)

  1. Sự xâm phạm, sự xâm lấn.
    trespass on land — sự xâm phạm đất đai
  2. (Tôn giáo) Sự xúc phạm.
    a trespass against the church's authority — sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ
  3. (Luật pháp) Sự vi phạm; sự phạm pháp.
    a trespass against a law — sự vi phạm một đạo luật
  4. Sự lạm dụng.
    the trespass upon someone's time — sự lạm dụng thì giờ của ai

Nội động từ

sửa

trespass nội động từ /ˈtrɛs.pəs/

  1. Xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép.
    to trespass on someone's land — xâm phạm vào đất đai của ai
    to trespass on (upon) someone's rights — xâm phạm quyền lợi của ai
    to trespass on someone's preserves — (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai
  2. Xúc phạm.
  3. (Luật pháp) Vi phạm; phạm pháp.
    to against a law — phạm luật
  4. Lạm dụng.
    to trespass on (upon) someone's time — lạm dụng thì giờ của ai

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa