trespass
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɛs.pəs/
Danh từ
sửatrespass (số nhiều trespasss)
- Sự xâm phạm, sự xâm lấn.
- trespass on land — sự xâm phạm đất đai
- (Tôn giáo) Sự xúc phạm.
- a trespass against the church's authority — sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ
- (Luật pháp) Sự vi phạm; sự phạm pháp.
- a trespass against a law — sự vi phạm một đạo luật
- Sự lạm dụng.
- the trespass upon someone's time — sự lạm dụng thì giờ của ai
Nội động từ
sửatrespass nội động từ /ˈtrɛs.pəs/
- Xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép.
- to trespass on someone's land — xâm phạm vào đất đai của ai
- to trespass on (upon) someone's rights — xâm phạm quyền lợi của ai
- to trespass on someone's preserves — (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai
- Xúc phạm.
- (Luật pháp) Vi phạm; phạm pháp.
- to against a law — phạm luật
- Lạm dụng.
- to trespass on (upon) someone's time — lạm dụng thì giờ của ai
Thành ngữ
sửa- no trespassing!: Cấm vào!
Chia động từ
sửatrespass
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trespass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)