Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːʔm˨˩ faːp˧˥fa̰ːm˨˨ fa̰ːp˩˧faːm˨˩˨ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːm˨˨ faːp˩˩fa̰ːm˨˨ faːp˩˩fa̰ːm˨˨ fa̰ːp˩˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

phạm pháp

  1. Làm điều pháp luật cấm.
    Hành vi phạm pháp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa