Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xâm lấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səm
˧˧
lən
˧˥
səm
˧˥
lə̰ŋ
˩˧
səm
˧˧
ləŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səm
˧˥
lən
˩˩
səm
˧˥˧
lə̰n
˩˧
Động từ
sửa
xâm lấn
Chiếm
dần
đất đai
,
lãnh thổ
của người khác ở cạnh mình.
Xâm lấn
đất đai.
Bị giặc sang
xâm lấn
.
Tham khảo
sửa
Xâm lấn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam