Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trái phép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːj
˧˥
fɛp
˧˥
tʂa̰ːj
˩˧
fɛ̰p
˩˧
tʂaːj
˧˥
fɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːj
˩˩
fɛp
˩˩
tʂa̰ːj
˩˧
fɛ̰p
˩˧
Tính từ
sửa
trái phép
Trái
với
điều
được
luật pháp
cho phép
làm.
Hành động
trái phép
.
Buôn bán
trái phép
.
Xây dựng
trái phép
.
Tham khảo
sửa
"
trái phép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)