передний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perédnij |
khoa học | perednij |
Anh | peredni |
Đức | peredni |
Việt | peređni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпередний
- Ở phía trước, đằng trước, trước, tiền.
- переднийяя сторона — mặt trước, mặt tiền, chính diện
- на переднийем плане — mặt trước, ở hàng đầu, ở chính diện
- передние ноги животного — hai chân trước của con vật
- переднийее колесо — bánh trước
- передний край — (воен.) tiền tiêu, duyên tiền, tiền tuyến
Tham khảo
sửa- "передний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)