voorbij
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửavoorbij (so sánh hơn voorbije, so sánh nhất -)
- đã qua rồi
- De voorbije jaren hebben we veel vooruitgang gemaakt.
- Những năm vừa qua chúng tôi tiến bộ được nhiều.
- De zomer is weer voorbij.
- Lại hết mùa hè rồi.
- De voorbije jaren hebben we veel vooruitgang gemaakt.
Phó từ
sửavoorbij
- phần phó từ của động từ được chia rẽ, xem voorbijgaan, voorbijlopen, voorbijrijden…
Giới từ
sửavoorbij