avant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɑ̃/
Pháp (Paris) | [a.vɑ̃] |
Canada (Montréal) | [a.vã] |
Giới từ
sửaavant /a.vɑ̃/
- Trước.
- Avant le départ — trước khi đi
- Avant Jésus-Christ — trước công nguyên
- Il est arrivé avant moi — nó đến trước tôi
- avant de — trước khi
- Avant de parler — trước khi nói
- Réfléchissez bien avant de vous décider — hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
- Prendre un médicament avant de manger — uống thuốc trước khi ăn
- avant que — trước khi
- Avant qu’il revienne — trước khi nó trở về
- avant tout — trước hết
- La santé passe avant tout — sức khoẻ là trên hết
- mettre la charrue avant les bœufs — đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời
Phó từ
sửaavant /a.vɑ̃/
- Trước.
- Il est parti avant — nó đã đi trước
- Quelques jours avant — vài ngày trước đó
- Sâu vào.
- Creuser plus avant — đào sâu hơn vào
- Muộn.
- Fort avant dans la nuit — rất muộn về đêm (đêm đã khuya)
- en avant — lên trước, ra trước
- En avant, marche! — đằng trước, bước!
- Se pencher en avant — chúi về phiá trước
- Regarder en avant — nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
- en avant de — trước (về vị trí trong không gian)
Từ đồng âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avant /a.vɑ̃/ |
avants /a.vɑ̃/ |
avant gđ /a.vɑ̃/
- Phần trước, mũi.
- L’avant d’une voiture — phần trước xe
- (Thể dục thể thao) Tiền đạo (bóng đá).
- La ligne des avants — hàng tiền đạo
- (Quân sự) Tiền tuyến.
- Aller de l'avant — thẳng tiến, mạnh tiến.
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaavant kđ /a.vɑ̃/
- Trước.
- Les roues avant — các bánh trước
Tham khảo
sửa- "avant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)