Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

thee /ˈði/

  1. (Thơ ca) ; (tôn giáo) ngươi, anh, người.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít thee
Số nhiều thees
Dạng giảm nhẹ
Số ít theetje
Số nhiều theetjes

Danh từ

sửa

thee  (số nhiều thees, giảm nhẹ theetje gt)

  1. nước chè: đồ uống sửa soạn với lá chè hãm được trong nước nóng
  2. một cái tách trà