Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Hà Nhì
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
ʂaː
˧˧
ʂaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaː
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sà”
它
:
di
,
tha
,
sá
,
sà
,
si
,
xà
槎
:
sà
,
tra
Phồn thể
茬
:
xá
,
sà
,
tra
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
沙
:
sà
,
sa
,
xoà
,
nhểu
𦲺
:
sà
,
sả
茶
:
sà
,
trà
,
chòe
,
chà
,
chè
,
già
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sạ
sả
sá
sa
Động từ
sà
Ngả
vào,
lăn
vào.
Con
sà
vào lòng mẹ.
Liệng
xuống
thấp
.
Chim
sà
xuống mặt hồ.
Tàu bay
sà
xuống bắn.
Dấn
mình
vào một
nơi
xấu xa
.
Sà
vào đám bạc.
Tham khảo
sửa
"
sà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Hà Nhì
sửa
Tính từ
sửa
sà
xấu
.
Tham khảo
sửa
Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001).
Tiếng Hà Nhì
. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.