Tiếng Anh

sửa
 
Several tools in a toolbox

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Danh từ

sửa

tool /ˈtuːl/

  1. Dụng cụ, đồ dùng.
    gardener's tools — dụng cụ của người làm vườn
  2. (Nghĩa bóng) Công cụ; lợi khí; tay sai.
    a tool of new colonialism — một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
    to make a tool of someone — lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai

Thành ngữ

sửa
  • a bad workman quarrels with his tools: Xem Quarrel

Ngoại động từ

sửa

tool ngoại động từ /ˈtuːl/

  1. Chế tạo thành dụng cụ.
  2. Rập hình trang trí (vào gáy sách... ).
  3. Chạm.
  4. (Thông tục) Lái (xe) một cách phóng khoáng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa