Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.liɳ/

Động từ sửa

tooling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tool" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tooling /ˈtuː.liɳ/

  1. (Kỹ thuật) Sự gia công bằng máy.
  2. Việc trang bị dụng cụ máy móc.
  3. Sự hiệu chỉnh (máy công cụ).
  4. Sự giập hình trang trí (vào gáy sách).

Tham khảo sửa