Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɑː.lə.ˌreɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từSửa đổi

tolerate ngoại động từ /ˈtɑː.lə.ˌreɪt/

  1. Tha thứ, khoan thứ.
  2. Chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh... ).
  3. (Y học) Chịu (thuốc).

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi