tingle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪŋ.ɡəl/
Danh từ
sửatingle /ˈtɪŋ.ɡəl/
- Sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò.
- to have a tingle in one's arms — ngứa như có kiến bò ở cánh tay
- Tiếng ù ù (trong tai).
- Sự náo nức, sự rộn lên.
Nội động từ
sửatingle nội động từ /ˈtɪŋ.ɡəl/
- Có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò.
- Ù lên (tai).
- my ears tingled — tai tôi ù lên
- Bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên.
- the people tingle with excitement — nhân dân náo nức
Chia động từ
sửatingle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tingle | |||||
Phân từ hiện tại | tingling | |||||
Phân từ quá khứ | tingled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tingle | tingle hoặc tinglest¹ | tingles hoặc tingleth¹ | tingle | tingle | tingle |
Quá khứ | tingled | tingled hoặc tingledst¹ | tingled | tingled | tingled | tingled |
Tương lai | will/shall² tingle | will/shall tingle hoặc wilt/shalt¹ tingle | will/shall tingle | will/shall tingle | will/shall tingle | will/shall tingle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tingle | tingle hoặc tinglest¹ | tingle | tingle | tingle | tingle |
Quá khứ | tingled | tingled | tingled | tingled | tingled | tingled |
Tương lai | were to tingle hoặc should tingle | were to tingle hoặc should tingle | were to tingle hoặc should tingle | were to tingle hoặc should tingle | were to tingle hoặc should tingle | were to tingle hoặc should tingle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tingle | — | let’s tingle | tingle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tingle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)