Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪŋ.ɡəl/

Danh từ

sửa

tingle /ˈtɪŋ.ɡəl/

  1. Sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò.
    to have a tingle in one's arms — ngứa như có kiến bò ở cánh tay
  2. Tiếng ù ù (trong tai).
  3. Sự náo nức, sự rộn lên.

Nội động từ

sửa

tingle nội động từ /ˈtɪŋ.ɡəl/

  1. cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò.
  2. Ù lên (tai).
    my ears tingled — tai tôi ù lên
  3. Bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên.
    the people tingle with excitement — nhân dân náo nức

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa