Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tiff /ˈtɪf/

  1. (Thông tục) Sự bất hoà, sự xích mích.
    to have a tiff — xích mích

Nội động từ

sửa

tiff nội động từ /ˈtɪf/

  1. Phật ý, không bằng lòng.

Danh từ

sửa

tiff /ˈtɪf/

  1. Ngụm, hớp (nước, rượu... ).

Ngoại động từ

sửa

tiff ngoại động từ /ˈtɪf/

  1. Uống từng hớp, nhắp.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

tiff nội động từ /ˈtɪf/

  1. (Anh-ân) Ăn trưa.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa