失
Tra từ bắt đầu bởi | |||
失 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: shī (shi1)
- Wade–Giles: shih1
Động từ
sửa失
Dịch
sửa- thua
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
失 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰat˧˥ tʰət˧˥ | tʰa̰k˩˧ tʰə̰k˩˧ | tʰak˧˥ tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰat˩˩ tʰət˩˩ | tʰa̰t˩˧ tʰə̰t˩˧ |