Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
失
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
失
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
失
U+5931
,
&
#22833;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5931
←
夰
[U+5930]
CJK Unified Ideographs
夲
→
[U+5932]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
thất
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
大
+
2 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5931
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: shī (shi
1
)
Wade–Giles
: shih
1
Động từ
sửa
失
Thua
.
失
敗
–
thất bại
Không
hoàn thành, không thực hiện được việc đã được
dự định
.
Dịch
sửa
thua
Tiếng Anh
: to
lose
, to be
defeated
Tiếng Tây Ban Nha
:
perder
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
失
viết theo chữ
quốc ngữ
thắt
,
thất
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰat
˧˥
tʰət
˧˥
tʰa̰k
˩˧
tʰə̰k
˩˧
tʰak
˧˥
tʰək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰat
˩˩
tʰət
˩˩
tʰa̰t
˩˧
tʰə̰t
˩˧