Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5931, 失
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5931

[U+5930]
CJK Unified Ideographs
[U+5932]
Bút thuận
 

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

  1. Thua.
    thất bại
  2. Không hoàn thành, không thực hiện được việc đã được dự định.

Dịch sửa

thua

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thắt, thất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰat˧˥ tʰət˧˥tʰa̰k˩˧ tʰə̰k˩˧tʰak˧˥ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰat˩˩ tʰət˩˩tʰa̰t˩˧ tʰə̰t˩˧