Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧tʰə̰k˩˧ ɓaːw˧˩˨tʰək˧˥ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ɓaːw˧˩tʰə̰t˩˧ ɓa̰ːʔw˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thất bảo

  1. Bảy thứ của báu, là.
    San hô, xà cừ, mã não, vàng, bạc, ngọc trai, ngọc lưu li.

Dịch sửa

Tham khảo sửa