temporize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛm.pə.ˌrɑɪz/
Nội động từ
sửatemporize nội động từ /ˈtɛm.pə.ˌrɑɪz/
- Trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ.
- Điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời.
- Thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến.
- a temporizing politician — một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến
Chia động từ
sửatemporize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "temporize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)