Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ứng biến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
應變
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨŋ
˧˥
ɓiən
˧˥
ɨ̰ŋ
˩˧
ɓiə̰ŋ
˩˧
ɨŋ
˧˥
ɓiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˩˩
ɓiən
˩˩
ɨ̰ŋ
˩˧
ɓiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
ứng
biến
Ứng phó
linh hoạt
với những
điều
bất ngờ
.
Tài
ứng biến
của một chỉ huy quân sự.
Tham khảo
sửa
"
ứng biến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)