Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːr.ˌmæk/

Từ nguyên

sửa

Viết tắt của tarmacadam, từ tar (“nhựa đường”) + macadam (“đá giăm”).

Danh từ

sửa

tarmac (số nhiều tarmacs)

  1. (  Anh,   Canada) Mặt đường lát nhựa.
  2. (Hàng không) Thềm đế máy bay (ở sân bay).

Đồng nghĩa

sửa
thềm đế máy bay

Động từ

sửa

tarmac

  1. Lát (đường).
  2. (Máy bay) đậu trên thềm chờ được phép cất cánh.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa