Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.prən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

apron (số nhiều aprons)

  1. Cái tạp dề.
  2. Tấm da phủ chân (ở những xe không mui).
  3. (Sân khấu) Thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn).
  4. (Hàng không) Thềm đế máy bay (ở sân bay).
  5. Tường ngăn nước xói (ở đập nước).
  6. (Kỹ thuật) Tấm chắn, tấm che (máy... ).

Tham khảo

sửa