Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe̤m˨˩tʰem˧˧tʰem˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰem˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

thềm

  1. Phần nền trước cửa nhà, có mái che.
    Bước lên thềm.
    Ngồi ngoài thềm cho mát.

Tham khảo sửa