mặt đường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔt˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩ | ma̰k˨˨ ɗɨəŋ˧˧ | mak˨˩˨ ɗɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mat˨˨ ɗɨəŋ˧˧ | ma̰t˨˨ ɗɨəŋ˧˧ |
Danh từ
sửamặt đường
- Phần bằng phẳng ở trên đường đi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mặt đường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)