Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæŋ.ɡɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

anger /ˈæŋ.ɡɜː/

  1. Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận.
    fit of anger — cơn tức giận
    to provoke someone to anger — chọc tức ai

Ngoại động từ

sửa

anger ngoại động từ /ˈæŋ.ɡɜː/

  1. Chọc tức, làm tức giận.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa